--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ military volunteer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
camp-stool
:
ghế xếp, ghế gấp
+
portend
:
báo điểm, báo trước
+
midway
:
nửa đường, giữa đường
+
phù phù
:
xem phù (láy)
+
remembrance
:
sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ứcto call to remembrance hồi tưởng lạiin remembrance of someone để tưởng nhớ tới aito have something in remembrance nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì